F5W13AV - HP Z440 Workstation

F5W13AV - HP Z440 Workstation

Đây là dòng máy chuyên xử lý công việc khối 3D CAD của HP, nó có đầy đủ tính năng của dòng máy 1 CPU với những lựa chọn card GPU chuyên dụng 3D, hỗ trợ lên tới 128GB RAM và 4 ổ cứng 3,5 inch

    • Intel Xeon E5-1630v4 3.7Ghz 10MB 2400MHz 4 core 140W Hyper-Threading, TurboBoost
    • 8 DIMMs - Lên tới 128GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
    • Tối đa 4 HDD - 16TB
    • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
    • NVIDIA Quadro M4000 8GB
    • NVIDIA Quadro M5000 8GB
    • NVIDIA Quadro P5000 16GB
    • NVIDIA Quadro M6000 24GB
    • NVIDIA Quadro P6000 24GB
    • 1 PCI, 5 PCIe

Hàng đồng bộ đầy đủ CO/CQ

Giao hàng toàn quốc

Bảo hành chính hãng

F5W13AV - HP Z440 Workstation - Thay đổi đột phá

Thay đổi đột phá

Trong số các dòng Workstation mới, thì Z440 được đánh giá là có nhiều thay đổi triệt để nhất, được thiết kế lại bộ khung tool-free nhỏ gọn hơn so với người tiền nhiệm Z420, độ rộng nhỏ hơn mức 7-inch.

HP cho biết, nguyên nhân của sự thay đổi kích thước này là vì muốn Z440 có khả năng lắp vừa vào rack 4U. Từ trước đến nay, dòng Z Workstation chủ yếu dùng như 1 máy tính để bàn, nhưng gần đây nhiều khách hàng muốn dùng nhiều Z Workstation và đưa vào tủ rack như những Server.

Chính vì nhu cầu thiết yếu này, các dòng Z440, Z640, Z840 đã được HP trang bị thêm nút nguồn ở phía sau máy, để tiện cho các kỹ thuật viên bật tắt máy ở 2 phía của tủ Rack mà không cần phải đi lòng vòng như trước.

F5W13AV - HP Z440 Workstation - Tùy chỉnh theo yêu cầu

Tùy chỉnh theo yêu cầu

Z440 có 2 bay 5.25 inch, với cấu hình chuẩn sẽ chiếm 1 ổ DVD. 2 bay 5.25 inch này có thể linh hoạt theo ý muốn người sử dụng, hoặc gắn đầu đọc thẻ nhớ đa năng hoặc là chứa thêm 1 ổ HDD để lưu trữ.

Bên dưới những khay 5.25 inch này là 4 cổng USB 3.0, cổng trên cùng có tính năng "always on", tức là có tính năng của một cổng sạc, cho phép các thiết bị như điện thoại có thể sạc trực tiếp khi máy đã tắt. Cuối cùng là 2 cổng dành cho tai nghe và microphone.

Ở phía sau thân máy, HP trang bị thêm 4 cổng USB 3.0, tốc độ truyền tải dữ liệu là thực sự nhanh khi kết hợp với đời main mới Intel C612. Bên cạnh cổng NIC đơn, các cổng như ThunderBolt, Firewire, cổng mạng LAN kép, Wifi là các tùy chọn để gắn thêm qua khe PCIe.

F5W13AV - HP Z440 Workstation - Sức mạnh từ CPU

Sức mạnh từ CPU

Đối với một máy trạm - Workstation, thì việc hỗ trợ năng lực CPU là khá quan trọng, Z440 hỗ trợ dòng Intel Haswell Xeon E5 dao động từ 4-8 lõi vật lý.

Thông thường khi chọn Z440, khách hàng thường hướng đến dòng CPU 4 lõi, bạn đã từng biết đến CPU E5-1607 đã rất phổ biến trước đây, tuy nhiên, dòng này không hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading, công nghệ nhân đôi luồng giúp xử lý nhiều tác vụ hơn, vì vậy, hãy lựa chọn E5-1630v3 nếu như bạn là một người làm về CAD/CAM/CAE.... Với xung nhịp 3.7GHz, E5-1630v3 là lựa chọn tốt nhất cho CAD và các ứng dụng.

Z440 có 8 khe cắm RAM DIMM, và có khả năng nâng cấp lên tối đa 128GB RAM. Sự thay đổi lớn từ công nghệ DDR3 lên DDR4, một công nghệ mới mà theo HP, sẽ tăng cường đáng kể hiệu suất và khả năng tiết kiệm điện.

F5W13AV - HP Z440 Workstation - Cải tiến đáng kinh ngạc

Cải tiến đáng kinh ngạc

Về đồ họa, có một lựa chọn rất lớn trong các GPU. Chúng bao gồm toàn bộ dòng Quadro của Nvidia từ K420 (1 GB) cho tới K6000 (12 GB), cũng như của AMD FirePro W2100 mới (2 GB) và W5100 (4 GB).

Khi sử dụng 2 GPU, thường bạn sẽ hướng đến công việc liên quan đến tính toán bằng GPU, một bộ nguồn 700W sẽ đủ khả năng cung cấp điện năng cho 2 GPU mức trung hoạt động.

HP Z440 có kích thước nhỏ hơn Z420, tuy nhiên nó lại có độ ồn thấp hơn Z420, mặc dù sử dụng CPU và GPU mạnh hơn Z420.

Đội ngũ kỹ sư của HP đã tạo ra một bộ tản nhiệt mới hiệu suất cao hơn Z420. HP cũng tự tin tuyên bố rằng, bộ tản nhiệt mới của Z440 là tương đương hoặc thậm chí tốt hơn cả bộ làm mát chất lỏng trên Z420. Ngoài ra, bộ làm mát cho RAM cũng được HP cải tiến giúp giảm độ ồn.

F5W13AV - HP Z440 Workstation - Đối tượng sử dụng

Đối tượng sử dụng

Mid-range – phân khúc trung cấp

Thông số kỹ thuật

Kiểu dáng
  • Minitower
Hệ điều hành
  • Windows 10 Pro 64-bit
  • Windows 8.1 Pro 64-bit
  • Windows 7 Professional 64-bit
  • Ubuntu
  • HP Installer Kit for Linux
  • Red Hat Enterprise Linux Desktop (Paper license with 1 year support; no preinstalled OS)
Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-1680v4 (3.4 GHz, 20 MB cache, 2400MHz, 8 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1660v4 (3.2 GHz, 20 MB cache, 2400MHz, 8 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2637v4 (3.5 GHz, 15 MB cache, 2400MHz, 4 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2623v4 (2.6 GHz, 10 MB cache, 2133MHz, 4 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1650v4 (3.6 GHz, 15 MB cache, 2400MHz, 6 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1630v4 (3.7 GHz, 10 MB cache, 2400MHz, 4 cores, 140W,​ Hyper-Threading, TurboBoost,​ Intel vPro) (recommend)
  • Intel Xeon E5-1603v4 (2.8 GHz, 10 MB cache, 2133MHz, 4 cores, 140W, no HT, no TB, Intel vPro)
Chipset
  • Intel C612
Memory
Khe cắm
  • 8 DIMM slots
Loại
  • DDR4, RDIMM (Registered)
  • ECC: 4GB, 8GB và 16GB
Tốc độ

2400MT/s

Bộ nhớ tối đa

128GB

Ổ đĩa cứng
SAS

Lên tới (4) 2.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (4.8 TB max)

SATA

Lên tới (4) 3.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (16.0 TB max)

SATA SSDs

Lên tới (4) 2.5-inch 6Gb/s drives: 128, 256, 512 GB, 1 TB (4.0 TB max)

PCIe SSDs

Lên tới (2) HP Z Turbo drives: 256, 512 GB (1.0 TB max)

Ổ đĩa quang
  • Slim SATA DVD-ROM; Slim SATA SuperMulti DVD writer; Slim SATA Blu-ray writer
Ổ cứng cắm thêm
  • 1 15-in-1 media card reader (optional)
Card đồ họa
Professional 2D
Entry 3D
Mid-range 3D
High-end 3D
Âm thanh
  • Integrated Realtek HD ALC221
Kết nối
  • Integrated Intel I218LM PCIe GbE
  • Intel I210AT PCIe GbE (optional)
  • HP X540 10 GbE Dual Port Adapter (optional)
  • HP X520 10 GbE Dual Port Adapter (optional)
  • HP 10 GbE SFP+SR Transceiver (optional)
  • HP 361T PCIe dual-port gigabit (optional)
  • Intel 7260 802.11a/b/g/n PCIe WLAN (optional)
Khe mở rộng
  • 2 PCIe Gen3 x16
  • 1 PCIe Gen3 x8 (open-ended)
  • 1 PCIe Gen2 x4 (open-ended)
  • 1 PCIe Gen2 x1 (open-ended)
  • 1 PCI (open-ended)
Cổng
Phía trước

4 USB 3.0; 1 microphone; 1 headset

Phía sau

4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line in; 1 audio line out

Bên trong

1 USB 2.0; 1 USB 3.0

Khoang ổ đĩa
Bên trong

(2) 3.5 inch

Bên ngoài

(2) 5.25"; (1) slim ODD

Thiết bị đầu vào
  • HP PS/2 Keyboard
  • HP USB Keyboard
  • HP USB SmartCard Keyboard
  • HP Wireless Keyboard and Mouse
  • HP PS/2 Mouse
  • HP USB Optical Mouse
  • HP USB 1000 dpi Laser Mouse
  • HP USB Optical 3-Button Mouse
  • HP SpaceMouse Pro USB 3D Controller
  • HP SpacePilot Pro 3D USB Intelligent Controller
Phần mềm
  • HP Performance Advisor
  • HP Remote Graphics Software (RGS) 6.0
  • Cyberlink Power2Go & PowerDVD
  • Foxit PhantomPDF Express
  • MS Office Home & Business 2013
Bảo mật
  • HP Solenoid Hood Lock & Hood Sensor
  • HP Business PC Security Lock Kit
  • TPM 1.2 certified
Nguồn
  • 525 W 85% efficient, wide-ranging, active PFC
  • 700 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
Kích thước
  • 6.65 x 17.5 x 17 inch (16.9 x 44.5 x 43.2 cm)
Trọng lượng
  • 24.3 lb (11 kg)
Môi trường
  • Low halogen
Tiết kiệm năng lượng
  • ENERGY STAR qualified and EPEAT registered configurations available
Màn hình phù hợp
Bảo hành
  • 3 năm

Mời bạn đánh giá về sản phẩm F5W13AV - HP Z440 Workstation

0 / 500



Input symbols


Chưa có bình luận nào

HP Z440 Workstations E5-1630v4 P600 2GB (F5W13AV)

HP Z440 Workstations E5-1630v4 P600 2GB (F5W13AV)

  • Hệ điều hành:
    • Windows 10 Pro 64 Workstations Plus SING
  • Bộ xử lý:
    • Intel Xeon E5-1630v4 3.70GHz 10MB 2400 4C CPU
  • Chipset:
  • System Management:
  • Memory:
    • 8GB DDR4-2400 1CPU RegRAM
  • Khe cắm:
  • Loại:
  • Tốc độ:
  • Bộ nhớ tối đa:
  • Drive Controllers:
  • Ổ đĩa cứng:
  • SAS:
  • Ổ cứng cắm thêm:
  • SATA:
  • SATA SSDs:
  • PCIe SSDs:
  • Internal Storage Devices:
  • Optical Drives:
    • 9.5mm DVD-Writer 1st ODD
  • Hard Drives:
    • 1TB 7200RPM SATA 3.5in
  • Hard Drive Bays:
  • Storage Controller:
  • Ổ đĩa quang:
  • Khoang ổ đĩa:
  • Bên trong:
  • Bên ngoài:
  • Khe mở rộng:
  • Màn hình:
  • Card đồ họa:
    • NVIDIA QUADRO P600 2GB 1ST
  • Tích hợp:
  • Professional 2D:
  • Entry 3D:
  • Mid-range 3D:
  • High-end 3D:
  • Cắm ngoài:
  • Âm thanh:
  • Network:
  • Network Controller:
  • Remote Management:
  • Công nghệ Wireless:
  • Kết nối:
  • Thiết bị đầu vào:
  • Camera:
  • Bàn phím:
  • Thiết bị trỏ:
  • Phần mềm:
  • Bảo mật:
  • Nguồn:
  • Pin chính:
  • Pin phụ:
  • Thời lượng pin:
  • Nguồn:
  • Kích thước:
  • Trọng lượng:
  • Kích thước không giá đỡ:
  • Kích thước có giá đỡ:
  • Môi trường:
  • Giải pháp mở rộng:
  • Tiết kiệm năng lượng:
  • Màn hình phù hợp:
  • Kích thước màn hình:
  • Panel active area:
  • Công nghệ:
  • Tỉ lệ khung hình:
  • Độ phân giải:
  • Kích thước điểm ảnh:
  • Độ sáng:
  • Độ tương phản:
  • Góc nhìn:
  • Tiêu thụ điện năng:
  • Nhiệt độ cho phép:
  • Độ ẩm cho phép:
  • Thời gian phản hồi:
  • Màu sắc:
  • Góc nghiêng và xoay:
  • Tính năng màn hình:
  • Bảo mật vật lý:
  • Kết nối đầu vào:
  • Cổng:
  • Phía trước:
  • Phía sau:
  • Phía sau:
  • Bên cạnh:
  • Bên trong:
  • Tùy chọn:
  • Kiến trúc:
  • Chip GPU:
  • Dung lượng bộ nhớ:
  • Bus bộ nhớ:
  • Băng thông bộ nhớ:
  • Xung nhịp GPU:
  • Xung nhịp bộ nhớ:
  • Lõi CUDA:
  • Stream Processors:
  • FLOPS:
  • Chuẩn giao tiếp:
  • Điện năng tiêu thụ:
  • Giải pháp tản nhiệt:
  • Cổng giao tiếp:
  • Số lượng màn hình hỗ trợ:
  • Độ phân giải DP 1.2:
  • Độ phân giải DVI-I DL:
  • Độ phân giải DVI-I SL:
  • Độ phân giải VGA:
  • Tính năng:
  • Compute APIs:
  • Protocols:
  • Công nghệ lưu trữ:
  • Dung lượng:
  • Tốc độ:
  • Buffer size:
  • Host interface:
  • Encryption capability:
  • WORM capability:
  • BladeSystem supported:
  • Differentiator:
  • Bảo hành:
  • System-on-Chip (SoC):
  • Cache memory:
  • Accelerators:
  • Memory protection:
  • Cổng kết nối video:
  • Khe cắm ram:
  • Optical Drive:
  • Drive description:
  • Capacity:
  • Storage expansion options:
  • Host interface:
  • Availability:
  • Thin Provisioning support:
  • Management:
  • Number of cartridge slots:
  • Specifications:

So sánh

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

HP Z840
Workstation

HP Z840 Workstation

Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-1630v4 3.7Ghz 10MB 2400MHz 4 core 140W Hyper-Threading, TurboBoost
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25MB 2133MHz 10 cores 85W Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25M 2133MHz 85W Hyper-Threading, TurboBoost, 10 core
Memory
  • 8 DIMMs - Lên tới 128GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 8 DIMMs - Up to 256GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 16 DIMMs - Lên tới 2TB DDR4 2133MHz Registered ECC Memory
Ổ đĩa cứng
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 5 HDD - 20TB hoặc 10 x 2,5 inch HDD
Card đồ họa
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P6000 24GB
Khe mở rộng
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 7 PCIe

Đặt mua hàng

Phản hồi của bạn